Định nghĩa / Ý nghĩa
Thành ngữ (idiom) X marks the spot được dùng để chỉ một địa điểm cụ thể hoặc chính xác của một người, đồ vật hoặc sự việc nào đó.
Nguồn gốc / Xuất xứ
Trong các bản đồ kho báu hải tặc, ký hiệu “ X ” thường được dùng để đánh dấu địa điểm chính xác, cụ thể của kho báu. Thành ngữ X marks the spot lấy ý tưởng từ thực tế này.
Ví dụ và biến thể cách dùng như thế nào
- Do you see that house? X marks the spot. She lives there. (Bạn có thấy ngôi nhà đó không? X đánh dấu chỗ đó. Cô ta sống ở đó.)
- This is the place where I’ve been trying to search in my memory. X marks the spot. (Đây là địa điểm tôi tìm kiếm trong trí nhớ của tôi. X đánh dấu chỗ đó.)
- That is exactly what your problem is. X marks the spot. (Đó chính xác là vấn đề của bạn. X đánh dấu chỗ đó.)
- If you look at this photo, you can see that X is marking the spot where we found the person. (Nếu bạn nhìn vào tấm ảnh này, bạn có thể thấy X đánh dấu chỗ mà chúng tôi tìm thấy người đó.)
- I’m curious to know where the Easter egg is. X marks the spot on the map, but the map isn’t very clear. (Tôi tòm mò muốn biết trứng Phục sinh ở đâu. X đánh dấu chỗ đó trên bản đồ, nhưng bản đồ không rõ lắm.)
- Here is where I first met him. X marks the spot. (Đây là chỗ tôi gặp anh lần đầu. X đánh dấu chỗ đó.)
- She pointed at the culprit and told me X marked the spot. (Cô ta chỉ người thủ phạm và nói với tôi X đánh dấu chỗ đó.)
- They helped me figure out exactly what I really wanted. X marked the spot. (Họ giúp tôi tìm ra chính xác điều mà tôi thực sự muốn. X đánh dấu chỗ đó.)
- When you arrive at the final arena of the game, you will find an X marking the spot. (Khi bạn đến đấu trường cuối cùng của trò chơi, bạn sẽ thấy một dấu X đánh dấu chỗ đó.)
- Human emotions are complex, but we have managed to identify the reason of love through our research. This is it. X marks the spot. (Những cảm xúc con người rất phức tạp, nhưng chúng tôi đã thành công trong việc nhận biết lý do của tình yêu thông qua nghiên cứu của chúng tôi. Đây là nó. X đánh dấu chỗ đó.)
- I wasn’t going to say anything, but she spent hours driving around, not realizing we had reached the right location, so I gave up and told her to stop, that X marked the spot. (Tôi không định nói gì đâu, nhưng cô bỏ ra hàng giờ lái xe vòng quanh, không nhận ra chúng tôi đã đến đúng địa điểm, nên tôi đầu hàng và nói cô dừng lại, rằng X đánh dấu chỗ đó.)
- John read book after book, trying to find the name of the scientist who initiated the research on human evolution. After hours of reading, he finally went “Ah ha! X marks the spot!”. (John đã đọc hết quyển sách này đến quyển sách khác, cố gắng tìm tên nhà khoa học người đã bắt đầu công cuộc nghiên cứu về tiến hóa con người. Sau hàng giờ đọc, anh cuối cùng cũng nói “À ha! X đánh dấu chỗ đó!”.)
- Emily loves detective stories. She’s also very intelligent. She’s usually the first in the group to claim where X marks the spot. (Emily tính đọc những câu chuyện trinh thám. Cô cũng rất thông minh. Cô thường là người đầu tiên trong nhóm xác nhận nơi mà X đánh dấu.)
- As you can see in the table, the significant increase in costs this year is exactly why our profits were affected. X marks the spot. (Như các bạn có thể thấy trong bảng này, sự tăng đáng kể những chi phí năm nay là lý do lợi nhuận của chúng ta bị ảnh hưởng. X đánh dấu chỗ đó.)
- Yes, this is the step that makes the difference in the recipe. X marks the spot. (Đúng rồi, đây là bước làm nên sự khác biệt trong thực đơn. X đánh dấu chỗ đó.)
- X marks the spot. It is in this exact scene that the audience can see clearly that Quasimodo is the man and Frollo is, in fact, the monster. (X đánh dấu chỗ đó. Trong chính xác cảnh này, khán giả có thể thấy một cách rõ ràng rằng Quasimodo là con người và Frollo, thực ra, là quái vật.)
- We have figured out the issue. This is exactly it. X marks the spot. (Chúng tôi đã phát hiện ra vấn đề. Đây chính xác là nó. X đánh dấu chỗ đó.)
- You can stop at the next intersection. We’re arrived. X marks the spot. (Bạn có thể dừng ở ngã tư kế tiếp. Chúng ta đã đến nơi. X đánh dấu chỗ đó.)
- Could you bring it lower a bit? There! That’s exactly where I want it to be. X marks the spot. (Bạn có thể mang nó xuống một chút được không? Đó! Đó chính xác là chỗ tôi muốn. X đánh dấu chỗ đó.)
- It’s that one little dot in the middle of the picture that I want removed. X marks the spot. (Cái đốm nhỏ đó ở giữa bức hình là thứ tôi muốn loại bỏ. X đánh dấu chỗ đó.)
Vậy là hết bài!
Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!