Định nghĩa / Ý nghĩa
Paperless nghĩa là không sử dụng giấy, không bao gồm giấy. Paperless là một tính từ (adjective) được dùng để miêu tả một hệ thống, ví dụ như hệ thống lưu trữ dữ liệu, hay một phương thức, ví dụ như phương thức thanh toán, không sử dụng giấy (paper).
Ví dụ cách dùng như thế nào
- A paperless document management system not only makes it convenient for users to access the documents and look up information but also helps protect the environment, because it requires much less paper, if any at all. (Một hệ thống quản lý tài liệu không bao gồm giấy không chỉ làm nó tiện lợi cho người người dùng để truy cập những tài liệu và tìm kiếm thông tin mà còn giúp bảo vệ môi trường, bởi vì nó đòi hỏi ít giấy hơn rất nhiều, nếu có chút nào.)
- People may think going paperless is good for the environment, but it’s not that straightforward. We need to be able to store information somewhere somehow. If it is not on paper, where else do you think it will be? In digital data storage facilities, which means a lot of electricity is required on top of all the hardware that is made of rare metals. (Người ta có thể nghĩ chuyển sang không dùng giấy tốt cho môi trường, nhưng nó không đơn giản như vậy. Chúng ta cần phải có khả năng lưu trữ thông tin một nơi nào đó bằng một cách nào đó. Nếu nó không phải trên giấy, bạn nghĩ nó sẽ ở đâu khác? Trong những phương tiện lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số, điều có nghĩa là rất nhiều điện phải được dùng cộng thêm vào tất cả những phần cứng được làm từ những kim loại quý hiếm.)
- Having a paperless transaction system makes it convenient for shoppers. They don’t need to carry cash, something some people find liberating. (Có một hệ thống giao dịch không sử dụng giấy làm nó tiện lợi cho những người mua sắm. Họ không cần mang theo tiền, thứ làm một số người thấy tự do.)
- Not everyone likes to make paperless payments. They prefer to use cash so that the transactions are not recorded digitally. (Không phải ai cũng thích trả tiền mà không dùng giấy. Họ chuộng dùng tiền mặt để những giao dịch không bị ghi chú kiểm soát một cách kỹ thuật số hóa.)
- The company is planning to change the current documentation system to one that is paperless. iPads and tablets in general will soon replace paper forms. (Công ty đang lên kế hoạch để thay đổi hệ thống sử dụng tài liệu hiện tại bằng một hệ thống không sử dụng giấy. Những chiếc iPad và máy tính bảng nói chung sẽ sớm thay thế những mẫu đơn bằng giấy.)
Vậy là hết bài!
Nếu bạn thấy bài học này hữu ích, mình nhờ bạn chia sẻ cho bạn bè và người thân cũng như xem thêm các bài viết khác tại trang web EngBits.com (bạn có thể bắt đầu tại đây).
Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!