Lời bài hát Faithfully của Journey | Học tiếng Anh qua bài hát

Jonathan Cain, nghệ sĩ đàn phím điện tử (keyboardist) của ban nhạc Journey, đang ngồi chờ các thành viên đoàn lưu diễn tháo dỡ sân khấu, chuẩn bị sang đại điểm kế tiếp. Ông nghĩ về tất cả mọi người trong đoàn, về sự hy sinh của họ để theo nghiệp diễn, xa gia đình, nhớ người thân. Vớ tiện chiếc khăn giấy, ông viết bốn dòng thơ.

Bốn dòng thơ đó đã trở thành một trong những mở bài hay nhất trong lịch sử âm nhạc. Trong lúc một mình táy máy với chiếc Casio MT30, Jonathan trải nghiệm khoảnh khắc mà theo ông, một người sùng đạo, là khoảnh khắc Thánh Linh (Holy Spirit): ông lần đầu hoàn thành một bài hát trong vòng 20 phút, điều chưa bao giờ xảy ra với ông trước đây.

Ngay trong quá trình sáng tác, Jon biết bài hát sẽ có gì đó đặc biệt. Ông biết điều này mỗi khi một người đàn ông có tính ngây thơ, trong sáng và có thể hạ những rào chắn của mình để nói với một người phụ nữ rằng anh ta mãi mãi là của cô. Sau lần đầu ra mắt công chúng năm 1983, ca khúc đã trở thành bản hit dễ nhận biết nhất của ban nhạc, giữ tính phổ biến vững bền của nó xuyên suốt thời gian. Nhà phê bình Paul Elliott của tạp chí Classic Rock đã gọi Faithfully là bản power ballad hay nhất mọi thời đại, trong khi Nate Larson của trang HuffPost xếp ca khúc ở vị trí thứ bảy trong các ca khúc trữ tình hay nhất trong lịch sử.

Đáng tiếc thay, chiếc khăn giấy mang tính di vật đó đã bị thất lạc.

Verse 1 (Lời 1)

Highway run

(Hành trình xa lộ)

Into the midnight sun

(Vào mặt trời giữa đêm)

Wheels go round and round

(những bánh xe lăn vòng lăn vòng)

You’re on my mind

(Người trong trí tôi)

Restless hearts

(Những con tim bồn chồn)

Sleep alone tonight

(Ngủ một mình tối nay)

Sending all my love

(Gửi tất cả tình yêu của tôi)

Along the wire

(Theo điện tín)

Highway run

Run thường được dùng như một động từ (verb) với nghĩa chạy, nhưng ở đây, nó thực ra là một danh từ (noun) với nghĩa chuyến đi, hành trình. Đứng sau danh từ highway (đường cao tốc, đường xa lộ), danh từ run trở thành thành phần chính trong cụm danh từ (noun phrase) highway run (hành trình trên đường cao tốc).

Highway run là cách nói hoán dụ đến những chuyến lưu diễn của ban nhạc. Ban nhạc đi lưu diễn từ thành phố (city) này sang thành phố khác, tỉnh bang (state) này sang tỉnh bang khác, và thậm chí là từ nước (country) này sang nước khác. Thường thì họ di chuyển bằng đường bộ và phải dùng đường cao tốc kết nối các thành phố và tỉnh bang với nhau.

Into the midnight sun

Midnight: giữa khuya, giữa đêm

Sun: mặt trời

Midnight sun là một hình ảnh ẩn dụ (metaphor) cho mặt trăng (moon) được lồng vào phép hoán dụ (metonymy) để nói đến ban đêm, màn đêm (night).

Trong cụm danh từ Highway run into the midnight sun, các bạn lưu ý việc dùng giới từ (preposition) into thay vì in. Nếu nói highway run in the midnight sun, nhân vật chính đơn giản chỉ nói đến một cuộc hành trình trong đêm – một cột mốc, một lát cắt thời gian. Trong khi đó, giới từ into ẩn ý nói về một quá trình xảy ra, phát triển theo thời gian. Chuyến hành trình bắt đầu từ khi trời chưa tối, và chuyến xe đó chạy vào màn đêm.

Wheels go round and round

Wheel: danh từ wheel thường có hai nghĩa. Nó có thể nói đến những bánh lăn của xe hơi, hoặc nó có thể nói đến bánh lái trong xe hơi, nơi người điều khiển ngồi. Danh từ wheel trong lời bài hát được dùng theo nghĩa thứ nhất. Nếu muốn dùng theo nghĩa thứ hai, bạn có thể nói rõ hơn là steering wheel, driving wheel, hay hand wheel.

Round (vòng quanh) thường được dùng trong cách diễn đạt round and round để làm tăng cường độ điều gì xoay vòng, xoay vòng. Có thể bạn đã biết, round cũng có thể được viết là around, và tương tự, ta cũng có cách diễn đạt around and around với cùng ý nghĩa.

Go roundgo round and round là những cách diễn đạt thông dụng mà bạn nên làm quen (lưu ý động từ go (đi, hay trong trường hợp lời bài hát là xoay)). Bạn nên ưu tiên cách diễn đạt này cho những ngữ cảnh ít đòi hỏi tính trang trọng (informal register).

You’re on my mind

Be on somebody’s mind có nghĩa là đang trong tâm trí ai.

Trong tiếng Anh có hai cụm từ gần giống nhau, on somebody’s mindin (somebody’s) mind. Nếu một ai hoặc một điều gì đó được tả là on somebody’s mind, họ / điều đó đang trong tâm trí của người được nhắc đến và người đó cứ nghĩ ngợi mãi về việc này; những suy nghĩ về việc này chiếm nhiều sự tập trung của họ và chiếm một vị trí ưu tiên cao trong tâm trí họ. Trong khi đó, nếu ai / điều gì in somebody’s mind (hoặc ngắn gọn là in mind), người đó / điều đó tồn tại trong tâm trí của chủ thể, nhưng chỉ vật vờ, trôi nổi trong hàng triệu những thứ khác, không có gì nổi bật.

Restless hearts

Theo nghĩa đen, tính từ restless nghĩa là không nghỉ, không yên (rest: nghỉ; suffix (hậu tố) -less: không). Ngoài ra, restless còn có nghĩa là bồn chồn, thao thức.

Restless heart ở đây là hình ảnh hoán dụ (metonym) để nói đến những người yêu xa, đêm nằm nhớ người yêu, không ngủ yên được. Chúng ta biết điều này vì câu Restless hearts sleep alone tonight không hợp lý nếu hiểu theo nghĩa đen (ngủ (sleep) không phải là một trong những hành động mà trái tim (heart) có thể làm được).

Alone

Một mình

Sending all my love along the wire

Nghĩa gốc của danh từ wire dây. Nó còn được dùng để nói đến điện tín (telegraph), một trong những phương tiện liên lạc phổ biến trong quá khứ.

Send something along the wire: gửi (thông tin, tin nhắn) gì theo điện tín. Bạn lưu ý giới từ (preposition) along trong cách diễn đạt này.

All my love: thay vì all my love, bạn cũng có thể dùng all of, cụ thể là all of my love. Giới từ of không bắt buộc phải có, nhưng đồng thời, có cũng không sao.

Pre-refrain & Refrain 1 (Tiền điệp khúc & Điệp khúc 1)

They say that the road ain’t no place to start a family

(Họ nói rằng đường lộ không phải là nơi để bắt đầu một gia đình)

Right down the line it’s been you and me

(Xuyên suốt từ đầu người và tôi đã đi chung)

And lovin’ a music man ain’t always what it’s supposed to be

(Và yêu một nam nhạc sĩ không phải lúc nào cũng như nó đáng lẽ phải xảy ra)

Oh, girl, you stand by me

(Ôi, cô gái, người ở bên tôi)

I’m forever yours

(Tôi mãi là của người)

Faithfully

(Chung thủy)

The road ain’t no place to start a family

Ain’t no place = is not a place (không phải là nơi). Từ ain’t là cách nói tắt của động từ be, have hoặc do + not, thường là ở thì hiện tại, cụ thể: am not, is not, are not, have not, has not, do not. Đây là cách nói vô cùng thiếu tính trang trọng (informal) và thường chỉ được dùng trong văn nói (spoken language); nó có thể giúp bạn nói chuyện với bạn bè một cách gần gũi, thân mật và có phong cách hơn, nhưng dùng nó trong những ngữ cảnh trang trọng (formal register) là một điều cực kỳ tai hại. Một trong những lý do cơ bản cho điều này? Dùng thể phủ định kép (double negative) ain’t no như thể phủ định (negative) là hoàn toàn không đúng ngữ pháp.

Start a family: bắt đầu một gia đình, lập gia đình

A place to do something: một nơi để làm gì. Ví dụ: a place to start a family: một nơi để bắt đầu một gia đình.

The road là một cụm danh từ với mạo từ xác định (definite article) the. Nếu bạn đang thắc mắc vì sao mạo từ xác định the được dùng ở đây thay vì vì mạo từ bắt định (indefinite article) a, thắc mắc của bạn là hoàn toàn có căn cứ. Đúng là đây là lần đầu tiên danh từ road (con đường, đường lộ) được nhắc đến trong bài hát, và dường như ta chẳng thể xác định được nhân vật chính muốn nói đích thị đến con đường cụ thể nào. Tuy nhiên, road (đặc biệt là trong cách dùng the road) thường được sử dụng thay cho highway (đường cao tốc), và vì highway là một hình ảnh hoán dụ (metonym) cho những cuộc hành trình của ban nhạc di chuyển giữa các địa điểm lưu diễn (thường là giữa các thành phố, giữa các tiểu bang được kết nối với nhau bằng đường cao tốc), the road ở đây có thể được xác định cụ thể là nói đến điều gì, và việc dùng mạo từ the là hoàn toàn chính xác về mặt ngữ pháp.

The road ain’t no place to start a family ý nói việc một người nhạc sĩ lập gia đình trong khi họ đang đi lưu diễn không phải là một ý tưởng đúng đắn, nên làm, vì tính bấp bênh của cuộc sống lưu diễn.

They say that…

Đại từ (pronoun) they ở đây không nói cụ thể đến ai, mà nói chung chung đến con người, đến người ta. Bạn cũng có thể dùng people say. Mặc dù trạng từ chỉ tần suất (adverb of frequency) often (thường) không được nói rõ ra, bạn có thể hiểu ngầm về sự tồn tại của nó: they often say… / people often say… (tương tự như trong tiếng Việt, khi nói người ta nói…, bạn có thể hiểu ngầm là người ta thường nói…)

Mặc dù là một dạng câu tường thuật (reported speech), trong câu they say that the road ain’t no place / is not a place…, cả động từ sayain’t / is not đều được dùng ở thì hiện tại (present tense). Điều được nói đến (mệnh đề sau liên từ that) là điều mà người ta nói vẫn thường nói; nó vẫn đúng và vẫn đang tiếp diễn trong hiện tại. Hơn nữa, việc người ta nói vẫn thường xảy ra trong hiện tại; người ta vẫn sẽ tiếp tục nói điều đó. Vì vậy, tất cả các động từ được nhắc đến đều được dùng ở thì hiện tại, thay vì thì quá khứ (past tense) như trong một câu tường thuật thông thường.

Right down the line

Cách diễn đạt right down the line có nghĩa là trong mọi thời điểm, trong mọi hoàn cảnh, tình huống, v.v. Bạn cũng có thể diễn đạt bằng những cách tương tự: down the line, right down the line, all the way down the line, all along the line.

It’s been you and me

Trước tiên, it’s been là cách viết rút gọn (contraction) cho it has been.

Cách diễn đạt it is you and me (và các biến thể thì ngữ pháp của nó) là cách nói ngắn gọn của it is you and me together, hay nói rõ hơn nữa là you and I are together (Bạn và tôi ở cùng nhau, đi cùng nhau, trải qua việc gì cùng nhau, v.v.). It has been you and me right down the line có thể được diễn đạt theo cách khác (rephrased) là You and I have been together right down the line, hay You and I have been together in every case / in every stage / in every situation. (Bạn và tôi đã có nhau trong mọi trường hợp / mọi thời điểm / mọi tình huống).

Ngoài ra, thì hiện tại hoàn thành (present perfect tense) được sử dụng trong trường hợp này để nhấn mạnh rằng từ lâu nay, nhân vật chính và người họ yêu đã có nhau. Bạn cũng có thể dùng thì hiện tại đơn (present simple tense) hoặc thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense), nhưng thì hiện tại đơn chỉ đơn giản trình bày dữ kiện rằng hai người có nhau, và thì hiện tại tiếp diễn chỉ nhấn mạnh rằng việc này đang đang tồn tại, đang diễn ra, trong khi thì hiện tại hoàn thành còn có ngụ ý rằng việc hai người có nhau đã xảy ra từ quá khứ, nó là một quá trình xuyên suốt các thời điểm, các tình huống (“right down the line”).

And lovin’ a music man ain’t always what it’s supposed to be

Lovin là cách nói tắt của loving. Trong văn nói, đôi khi người nói lười phát âm âm -g ở cuối hậu tố (suffix) -ing, hoặc đôi khi họ muốn nói tắt để tiện cho việc phát âm từ theo sau nó. Đây chỉ đơn giản là một vấn đề về ngữ âm học (phonetics). Bạn cũng có thể áp dụng cách nói tắt tương tự với bất kỳ động từ nào khác ở dạng -ing (còn được biết đến là gerund, hay danh động từ).

Ta một lần nữa bắt gặp cách diễn đạt ain’t. Tuy rằng nghĩa của nó không có gì mới (tức là tạo nghĩa phủ định cho mệnh đề), ở đây, ain’t chỉ được dùng một mình thay vì dùng kèm theo một từ phủ định khác (như trường hợp the road ain’t no place to start a family như câu bên trên). Chỉ cần thấy ain’t, bạn mặc định hiểu rằng mệnh đề được diễn đạt ở dạng phủ định (negative), bất kể có no theo sau hay không (đây là một cách nói không tuân theo những quy định ngữ pháp, nên bạn đừng tốn sức vô ích để phân tích ngữ pháp của nó).

Ain’t always, hay nói một cách trang trọng và đúng ngữ pháp hơn là is not always, am not always, are not always, v.v. là một cách diễn đạt khéo léo mà bạn nên biết qua. Cách diễn đạt này giúp ta vừa công nhận việc gì có xảy ra, nhưng đồng thời cũng nhấn mạnh rằng không phải lúc nào nó cũng xảy ra. Trong tiếng Việt, ta có thể diễn đạt theo cách tương tự: không phải lúc nào cũng.

Khi nói vật gì / việc gì / ai đó is supposed to be như thế nào, ta muốn diễn tả rằng người / vật / việc đó đúng ra / theo lẽ ra phải là như vậy. Trong trường hợp lời bài hát, nhân vật chính ý muốn nói rằng thông thường, người ta tin rằng yêu một nhạc sĩ là sẽ được mộng mơ, bay bổng, được sống trong cuộc sống đầy sự lãng mạn, thi vị; đó là điều đúng lý ra, đáng lẽ phải xảy ra (is supposed to be). Tuy nhiên, sự thật thì việc yêu một người nhạc sĩ không phải lúc nào cũng xảy ra theo đúng lẽ của nó (is not always what it is supposed to be), vì yêu người nhạc sĩ nghĩa là phải chấp nhận yêu xa, phải chịu trải qua những khoảng thời gian dài sống xa cách khi họ đang đi lưu diễn, và có khi, phải chấp nhận cảnh tình cảm tan vỡ vì người nhạc sĩ nảy sinh tình cảm với một người khác mà họ gặp và tiếp xúc thường xuyên khi đang lưu diễn.

Cuối cùng, bạn có thấy có hát bắt đầu bằng and? Đó là vì nhân vật chính muốn tiếp nối câu đầu của phần tiền điệp khúc 1 (They say that the road ain’t no place to start a family). Trong phần tiền điệp khúc này, anh đặt xen kẽ 2 cặp câu với nhau để so sánh, tạo sự tương phản giữa những gì người đời nói và những gì anh thực sự trải qua và cảm thấy (người đời nói đường xa lộ đi lưu diễn không phải là nơi để bắt đầu một gia đình, nhưng thực tế thì anh và người yêu đã luôn có nhau; người đời nói yêu một người nhạc sĩ không phải lúc nào như nó đáng lẽ phải xảy ra, nhưng thực tế thì người yêu của anh lúc nào cũng ủng hộ và ở bên cạnh anh (you stand by me, chúng ta sẽ bàn về cách diễn đạt này ngay sau đây), dù có thể chỉ là về mặt tinh thần).

You stand by me

Stand by someone: ủng hộ ai, trung thành với ai (nghĩa đen: đúng bên cạnh ai), đặc biệt là trong những lúc khó khăn.

I’m forever yours faithfully

I’m yours: tôi là của bạn: một cách để diễn đạt tình yêu tuyệt đối dành cho ai đó, đến mức người nói thuộc về người họ yêu. Một vài cách khác để nói “I’m yours”: I belong to you (tôi thuộc về bạn), I’m dedicated to you (tôi được cống hiến cho bạn). Lưu ý, tình yêu ở đây có thể là giữa bất kỳ ai, không nhất thiết phải là tình yêu đôi lứa.

Forever: mãi mãi. Bạn có thể đặt trạng từ (adverb) này ở giữa câu (I’m forever yours) hay, nếu không có nhu cầu nhấn mạnh tính mãi mãi của sự việc, bạn cũng có thể đặt nó ở cuối câu (I’m yours forever).

Faithfully: một cách trung thành, một cách chung thủy. Mặc dù trong ngữ cảnh bài hát, I’m yours faithfully được dùng để nói đến tình yêu đôi lứa, phạm vi sử dụng của nó rộng hơn như vậy nhiều. Bạn có thể sử dụng nó giữa bạn bè với nhau, giữa thầy và trò, v.v. và cả trong ngữ cảnh công việc (nếu bạn nào đã từng viết đơn xin việc bằng tiếng Anh thì chắc đã không ít lần kết thư bằng “Yours faithfully”).

Verse 2 (Lời 2)

Circus life

(Đời rạp xiếc)

Under the big top world

(Thế giới dưới lều lớn)

We all need the clowns

(Tất cả chúng ta đều cần những chú hề)

To make us smile

(Để làm ta cười)

Through space and time

(Xuyên không gian và thời gian)

Always another show

(Luôn có một show diễn nữa)

Wondering where I am

(Thắc mắc tự hỏi tôi ở đâu)

Lost without you

(Lạc lõng thiếu vắng người)

Circus life

Circus: rạp xiếc. Circus life: cuộc sống rạp xiếc

Under the big top world

Big top: túp lều lớn phủ trên khu vực nơi một sự kiện gì xảy ra (a big tent at the top of an area). Cụm danh từ (noun phrase) big top và cụm giới từ (prepositional phrase) under the big top thường được dùng, theo thứ tự, để nói túp lều củ rạp xiếc và những hoạt động xiếc diễn ra dưới túp lều.

Under the big top world, thế giới dưới túp lều lớn, là một danh từ ghép (compound noun). Để thấy rõ điều này, bạn có thể đặt vài dấu gạch nối (hyphen) vào đúng vị trí: under-the-big-top world.

We all need the clowns to make us smile

Need somebody / something to do something: cần ai / việc gì / vật gì để làm gì.

We all need… = all of us need…: tất cả chúng ta đều cần… Một cách khác để nói none of us can live without… (không ai trong chúng ta có thể sống thiếu…).

Clown: chú hề

Make someone do something: làm cho ai đó làm gì; bạn lưu ý rằng động từ theo sau tân ngữ (object) ở dạng nguyên mẫu, không chia. Ví dụ: make us smile (làm cho ta cười).

Ở đây, nhân vật chính trong bài hát, một nhạc sĩ trong ban nhạc đang đi lưu diễn, muốn nói rằng họ đang sống một cuộc sống giống như cuộc sống của những chú hề trong rạp xiếc: cũng đi đây đó, cũng mua vui cho người khác, giúp họ giải trí; nhưng, đối với những chú hề, ai là người làm cho họ vui? Nói cách khác, cuộc sống lưu diễn của anh góp vui văn nghệ cho người khác với cái giá là sự hy sinh niềm vui, niềm hạnh phúc của bản thân anh.

Through space and time, always another show

Một cách khác để nói The tour never ends (Tour diễn không bao giờ kết thúc).

Wondering where I am, lost without you

Trong những ngữ cảnh không đòi hỏi tính trang trọng (informal register), đặc biệt là trong văn nói (spoken language), đôi khi người nói bỏ chủ ngữ trong câu khi chủ ngữ đó là bản thân họ, nhằm làm cho câu văn ngắn gọn, đơn giản, dễ nói. Cụ thể trong trường hợp bài hát, nhân vật chính nói wondering where I am (thắc mắc tôi ở đâu) thay vì I am wondering where I am (tôi thắc mắc tôi ở đâu), và tương tự, anh nói lost without you (lạc lõng thiếu vắng người) thay vì I am lost without you (tôi lạc lõng thiếu vắng người).

Thông thường, vị ngữ trong phiên bản đầy đủ, không bị rút gọn, của câu có động từ chính là be (bao gồm các dạng chia của nó: am, are, is, was, were). Vì vậy, để bỏ chủ ngữ và rút gọn câu, bạn đơn giản chỉ cần lược bỏ động từ be này và giữ lại những gì sau đó (thường thường là một tính từ (adjective), một phân từ (participle) hay một giới từ (preposition)). Cụ thể, I am wondering… trở thành wondering…, I am lost… trở thành lost….

Pre-refrain & Refrain 2 (Tiền điệp khúc & Điệp khúc 2)

And being apart ain’t easy on this love affair

(Và việc chia cách không dễ với mối tình này)

Two strangers learn to fall in love again

(Hai người lạ học phải lòng nhau lần nữa)

I get the joy of rediscovering you

(Tôi được niềm vui khám phá lại người)

Oh, girl, you stand by me

(Ôi, cô gái, người ở bên tôi)

I’m forever yours

(Tôi mãi là của người)

Faithfully

(Chung thủy)

And being apart ain’t easy on this love affair

Be apart: chia cách, xa cách. Động từ be được chuyển thành dạng gerund (being) vì nó làm chủ ngữ của câu và do đó phải có tính chất như một danh từ.

Love affair: mối tình

Be easy on something / someone: dễ dàng / dễ dãi với vật gì / điều gì / ai đó. Trong lời bài hát, có thể bạn không nhận ra được động từ be ngay lần đọc đầu tiên vì nó ẩn trong cách nói ain’t. nói một cách đầy đủ và đúng ngữ pháp hơn, ta có: being apart is not easy on this love affair.

Two strangers learn to fall in love again

Fall in love: phải lòng.

Stranger: người lạ

Câu này không có gì quá phức tạp, nhưng nếu bạn còn thắc mắc về nghĩa, nhân vật chính muốn nói rằng anh và người yêu xa cách nhau quá lâu, đến mức quên nhau (hoặc quên cảm giác ở bên nhau), và mỗi lần gặp nhau, họ học cách yêu nhau, phải lòng nhau lần nữa.

I get the joy of rediscovering you

Get the joy of something: được niềm vui về việc gì đó

Discover: khám phá. Rediscover: khám phá lại

Về nghĩa, tiếp nối câu nói bên trên, nhân vật chính muốn nói mỗi lần anh gặp lại người yêu, anh có dịp được khám phá lại họ, và đó là một trải nghiệm vui, hạnh phúc.

Outro (Dạo cuối)

Faithfully

(Chung thủy)

I’m still yours

(Tôi vẫn là của người)

I’m forever yours

(Tôi mãi là của người)

Ever yours

(Mãi của người)

Faithfully

(Chung thủy)

I’m forever yours, ever yours

Forever: mãi mãi

Trạng từ ever được dùng để nhấn mạnh hơn nữa tính mãi mãi của forever. Nếu bạn để ý thấy, forever = for ever.

Chúng ta hãy lược lại toàn bộ lời bài hát nhé!

Full Lyrics (Toàn bộ lời bài hát)

Highway run

(Hành trình xa lộ)

Into the midnight sun

(Vào mặt trời giữa đêm)

Wheels go round and round

(những bánh xe lăn vòng lăn vòng)

You’re on my mind

(Người trong trí tôi)

Restless hearts

(Những con tim bồn chồn)

Sleep alone tonight

(Ngủ một mình tối nay)

Sending all my love

(Gửi tất cả tình yêu của tôi)

Along the wire

(Theo điện tín)

They say that the road ain’t no place to start a family

(Họ nói rằng đường lộ không phải là nơi để bắt đầu một gia đình)

Right down the line it’s been you and me

(Xuyên suốt từ đầu người và tôi đã đi chung)

And lovin’ a music man ain’t always what it’s supposed to be

(Và yêu một nam nhạc sĩ không phải lúc nào cũng như nó đáng lẽ phải xảy ra)

Oh, girl, you stand by me

(Ôi, cô gái, người ở bên tôi)

I’m forever yours

(Tôi mãi là của người)

Faithfully

(Chung thủy)

Circus life

(Đời rạp xiếc)

Under the big top world

(Thế giới dưới lều lớn)

We all need the clowns

(Tất cả chúng ta đều cần những chú hề)

To make us smile

(Để làm ta cười)

Through space and time

(Xuyên không gian và thời gian)

Always another show

(Luôn có một show diễn nữa)

Wondering where I am

(Thắc mắc tự hỏi tôi ở đâu)

Lost without you

(Lạc lõng thiếu vắng người)

And being apart ain’t easy on this love affair

(Và việc chia cách không dễ với mối tình này)

Two strangers learn to fall in love again

(Hai người lạ học phải lòng nhau lần nữa)

I get the joy of rediscovering you

(Tôi được niềm vui khám phá lại người)

Oh, girl, you stand by me

(Ôi, cô gái, người ở bên tôi)

I’m forever yours

(Tôi mãi là của người)

Faithfully

(Chung thủy)

Oh oh oh oh

Oh oh oh oh oh

Oh oh oh oh oh oh

Faithfully

(Chung thủy)

I’m still yours

(Tôi vẫn là của người)

I’m forever yours

(Tôi mãi là của người)

Ever yours

(Mãi của người)

Faithfully

(Chung thủy)

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!

Viết một bình luận

error: