Danh từ đứng giữa đại từ quan hệ và mệnh đề quan hệ

Thông thường, mệnh đề quan hệ được bắt đầu bằng một đại từ quan hệ (relative pronoun) và liền theo sau là mệnh đề quan hệ đó. Ví dụ: This is the city which I miss. (Đây là thành phố mà tôi nhớ.). Mệnh đề I miss theo liền sau đại từ which.

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn sẽ bắt gặp một danh từ được chèn vào giữa đại từ quan hệ và mệnh đề quan hệ. Ví dụ: This is Paris, in which city I fell in love for the first time. (Đây là Paris, trong thành phố mà tôi yêu lần đầu.).

Sự tồn tại của danh từ này có cần thiết không? Và nếu có, khi nào thì ta phải sử dụng nó?

Để trả lời cho sự cần thiết của danh từ, ta không cần làm gì khác hơn là xóa nó khỏi ví dụ trên và xem câu có bị thay đổi gì về nghĩa không: This is Paris, in which I fell in love for the first time. (Đây là Paris, trong mà tôi yêu lần đầu.). Bạn thấy đó, còn tệ hơn cả việc câu bị thay đổi về nghĩa, câu mới của chúng ta hoàn toàn không có nghĩa. In which what? Trong cái gì? Câu của chúng ta bị thiếu ý.

Vậy, khi nào sự có mặt của danh từ giữa đại từ quan hệ và mệnh đề quan hệ là cần thiết? Khi trường hợp bạn gặp phải có 4 đặc điểm sau:

Thứ nhất, ngữ cảnh giao tiếp của bạn đòi hỏi tính trang trọng (formal register), hoặc ít nhất thì người nói / người viết cố tình làm cho nó nghe có vẻ trang trọng, nhằm tạo phong cách diễn đạt.

Thứ hai, mệnh đề quan hệ của bạn là mệnh đề không xác định (non-restrictive relative clause, hay còn được gọi là non-defining relative clause). Mệnh đề quan hệ không xác định, thường được đặt sau dấu phẩy (comma), được dùng để bổ sung thêm thông tin về chủ thể đứng trước nó nhưng có thể được xóa bỏ mà không làm ảnh hưởng đến việc xác định chủ thể đó. Trong ví dụ thứ hai ở đầu bài, nếu chỉ viết This is Paris và bỏ phần sau dấu phấy (in which city I fell in love for the first time), bạn vẫn có thể xác định được chủ thể là gì / là thành phồ nào.

Thứ ba, mệnh đề quan hệ của bạn có giới từ / cụm giới từ đi kèm. Trong ví dụ in which city I fell in love for the first time, ta có cụm giới từ in which city (giới từ in làm thành phần chính) đi kèm mệnh đề quan hệ I fell in love for the first time. Một đặc điểm liên quan là giới từ trong trường hợp này luôn đứng trước đại từ quan hệ, bởi tính trang trọng mà ngữ cảnh đòi hỏi (bạn có thể đọc thêm về lý do vì sao tại đây). Nếu đặt giới từ ở cuối câu, This is Paris, which city I fell in love for the first time in. (Đây là Paris, thành phố nào tôi yêu lần đầu trong.), câu của bạn không có nghĩa.

Thứ tư, mệnh đề quan hệ của bạn trả lời một trong bốn câu hỏi “wh” (wh-question) sau: where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao) và how (như thế nào). Chúng ta sẽ lần lượt cùng điểm qua từng ví dụ câu hỏi “wh” trong chốc lát, nhưng có một điều quan trọng mà ta cần nói đến trước tiên. Mặc dù mệnh đề quan hệ của bạn được dùng để trả lời câu hỏi where, when, why hoặc how, các từ “wh” này không được khuyến khích trong những ngữ cảnh giao tiếp trang trọng và, vì vậy, không hề nằm trong mệnh đề của bạn. Nếu muốn, bạn có thể diễn đạt lại (paraphrase) mệnh đề đế chứa chúng, nhưng bạn chỉ nên làm điều này khi ngữ cảnh của bạn là informal (không trang trọng).

Các cặp ví dụ dưới đây sẽ cho bạn thấy sự tồn tại của từng từ “wh” và gợi ý cho bạn các danh từ và giới từ phù hợp để thay thế chúng trong ngữ cảnh trang trọng:

  • Where:
    Informal: This is Paris, where I fell in love for the first time. (Đây là Paris, nơi tôi yêu lần đầu.)
    Formal: This is Paris, in which city I fell in love for the first time. (Đây là Paris, trong thành phố mà tôi yêu lần đầu.)
  • When:
    Informal: This is winter, when everything sleeps. (Đây là mùa đông, khi mọi thứ ngủ.)
    Formal: This is winter, in which season everything sleeps. (Đây là mùa đông, trong mùa mà mọi thứ ngủ.)
  • Why:
    Informal: It is getting dark, which is why I have to go home. (Trời đang trở tối, đó là vì sao tôi phải về nhà.)
    Formal: It is getting dark, for which reason I have to go home. (Trời đang trở tối, bởi lý do mà tôi phải về nhà.)
  • How:
    Informal: We read carefully, which was how we found this precious piece of information. (Chúng tôi đã đọc kỹ lưỡng, đó là như thế nào mà chúng tôi đã tìm ra mảnh thông tin quý giá này.)
    Formal: We read carefully, in which manner we found this precious piece of information. (Chúng tôi đã đọc kỹ lưỡng, trong cách thức mà chúng tôi đã tìm ra mảnh thông tin quý giá này.)

Đôi khi, danh từ đứng giữa đại từ quan hệ và mệnh đề quan hệ có thể được mang ra trước đại từ quan hệ (và trước cả giới từ). Để tìm hiểu thêm về cách chuyển đổi này, bạn có thể đọc thêm tại đây.

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!

Leave a Comment

error: