Câu “He has a bad cold.” nghĩa là gì?

Câu “He has a bad cold.” có nghĩa là “Anh ấy bị cảm nặng.”.

Cụ thể:

he” nghĩa là “anh ấy“. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng làm từ đại diện để gọi một người nam giới, thay vì gọi anh ta bằng tên riêng của anh ta.

has” nghĩa là ““. Đây là một verb (động từ) nói về hành động sở hữu.

cold” nghĩa là “bệnh cảm“, “cơn cảm“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để gọi loại bệnh làm người ta ho, sổ mũi, át xì, đôi khi còn bao gồm cả sốt.

bad” trong câu này nghĩa là “tệ“, “nặng“, “trầm trọng“. Đây là một adjective (tính từ) được dùng để miêu tả tính chất của “bệnh cảm” (“cold”).

a” nghĩa là “một“. Đây là một article (mạo từ) được dùng để nói về một cơn cảm bất kỳ, chứ không phải một cơn cảm cụ thể. Nhân vật “he” đang trải qua một đợt cảm, một đợt lẫn trong nhiều đợt cảm khác đã, đang, và sẽ xảy ra; đợt cảm này không phải là duy nhất, và người nói không xác định cụ thể một đợt cảm riêng lẻ nào cả.

Ghép lại, “a bad cold” nghĩa là “một cơn cảm nặng”.

Vậy, “He has a bad cold.” khi được dịch sát nghĩa có nghĩa là “Anh ấy có một cơn cảm nặng”. Cách nói này nghe không tự nhiên, không thuận tai trong tiếng Việt, nên mình sửa cách dịch lại một chút thành “Anh ấy bị cảm nặng.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “He has a bad cold.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm nhẹ.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a mild cold.


2/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm lâu ngày.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a lingering cold.


3/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm thông thường.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a common cold.


4/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm đột ngột.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a sudden cold.


5/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm kéo dài.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a prolonged cold.


6/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm khủng khiếp.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a terrible cold.


7/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm ngắn, nhanh khỏi.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a short-lived cold.


8/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm dai dẳng.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a persistent cold.


9/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm lặp đi lặp lại.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a recurring cold.


10/ Tiếng Việt: Anh ấy bị cảm không rõ nguyên nhân.

Tiếng Anh: He has a ________ cold.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He has a mysterious cold.


Viết một bình luận

error: