Tiền ngữ ẩn của đại từ quan hệ

Đại từ (pronoun) được dùng để thay thế một tiền ngữ (antecedent). Trong ví dụ sau đây, đại từ cá nhân chủ ngữ (subjective personal pronoun) he thay thế cho danh từ Chris Evans: Chris Evans is one of my favorite actors. Plus, he’s gorgeous! (Chris Evans là một trong những diễn viên yêu thích nhất của tôi. Thêm vào đó, anh ta đẹp lộng lẫy!).

Tương tự, đại từ quan hệ (relative pronoun) cũng được dùng để thay thế cho một tiền ngữ của mệnh đề mà mệnh đề quan hệ (relative clause) bổ nghĩa. Ví dụ, đại từ quan hệ which bổ nghĩa cho danh từ London trong câu sau: This is London, which is the capital city of England. (Đây là London, thành phố thủ đô của Vương Quốc Anh.).

Tuy nhiên, tiền ngữ không phải lúc nào cũng được diễn đạt rõ. Đôi khi, không có một từ nào tồn tại trước mệnh đề quan hệ mà đại từ quan hệ dường như có thể bổ nghĩa. Ví dụ: They bid each other farewell, which was when she started to cry. (Họ nói lời tạm biệt, đó là khi cô bắt đầu khóc.). Trong toàn mệnh đề They bid each other farewell, không có từ nào mà đại từ quan hệ which dường như có thể bổ nghĩa.

Tiền ngữ ẩn của đại từ quan hệ làm cho câu văn khó được phân tích, đặc biệt là đối với những bạn thích gạch chân và gán chức năng ngữ pháp cho từng thành phần trong câu, vì chẳng tồn tại tiền ngữ nào để gạch chân. Tuy nhiên, trong khó khăn có cơ hội. Chính vì tính ẩn của tiền ngữ mà ta có thể tự do khai thác thỏa thích bất kỳ khía cạnh nào của mệnh đề đầu câu mà mệnh đề quan hệ sẽ bổ nghĩa. Nói cách khác, vì tiền ngữ không hiện hữu rõ rệt, nó có thể là bất cứ gì mà ta muốn – một lợi thế diễn đạt không hề nhỏ.

Ví dụ, cũng với mệnh đề đầu câu là They bid each other farewell, thay vì nói về cột mốc thời gian khi hai người chia tay và nói lời tạm biệt, bạn có thể chọn nhiều khía cạnh khác của mệnh đề này để bổ sung nghĩa:

  • Ảnh hưởng của việc chia tay: They bid each other farewell, which was the start of her depression. (Họ nói lời tạm biệt, đó là khởi đầu của sự trầm cảm của cô ấy.).
  • Hệ quả của việc chia tay: They bid each other farewell, which was the reason why he moved to another city. (Họ nói lời tạm biệt, đó là lý do vì sao anh ta chuyển đến một thành phố khác.).
  • Cách thức lời tạm biệt được nói ra / cách thức cuộc chia tay diễn ra: They bid each other farewell, in which manner she felt respected. (Họ nói lời tạm biệt, theo cách mà cô cảm thấy được tôn trọng).
  • Tin tức việc chia tay / sự kiện chia tay: They bid each other farewell, which I learned about just yesterday. (Họ nói lời tạm biệt, điều tôi biết mới hôm qua.).
  • Ước nguyện của các bên về việc chia tay: They bid each other farewell, which neither had wished would have happened. (Họ nói lời chia tay, điều mà cả hai đều ước sẽ không xảy ra.).
  • Mô tả việc chia tay: They bid each other farewell, which both did  in tears. (Họ nói lời chia tay, điều mà cả hai làm trong nước mắt.).
  • Ý muốn của các bên về việc chia tay: They bid each other farewell, which neither wanted to do. (Họ nói lời chia tay, điều mà cả hai đều không muốn làm.).

Và còn nhiều nhiều khả năng khác, tất cả tùy thuộc vào tính sáng tạo của bạn!

Ý thức được về sự tồn tại của tiền ngữ ẩn liên quan đến đại từ quan hệ cho bạn lợi ích gì? Tính linh hoạt trong tư duy. Ở vị trí người đọc, bạn suy nghĩ một cách linh hoạt để có thể dễ dàng hiểu được ý của người viết mà không nhất thiết phải đọc một câu với đầy đủ các thành phần ngữ pháp. Ở vị trí người viết, bạn linh hoạt và tươm tất trong cách hành văn, tránh việc viết những câu luộm thuộm và dài quá mức cần thiết.

Vậy là hết bài!

Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!

Leave a Comment

error: