Định nghĩa / Ý nghĩa
Haptic feedback nghĩa là phản hồi xúc giác.
Haptic feedback được dùng phổ biến trong các thiết bị điện tử tương tác thường xuyên với người dùng. Khi bạn bấm một nút hay kích hoạt một chức năng nào đó quan trọng trong điện thoại của bạn, điện thoại có thể rung nhẹ để xác nhận lệnh yêu cầu của bạn đã được thực thi.
Mặc dù khi nói đến haptic feedback, ta thường nghĩ đến phản hồi dưới dạng rung, nó không nhất thiết chỉ bị giới hạn ở chức năng này. Haptic feedback bao gồm tất cả các loại phản hồi mà bạn có thể cảm giác được bằng da, bằng cách sờ, chạm vào một vật nào đó. Ví dụ, một bề mặt thay đổi nhiệt độ nóng-lạnh để báo cáo cho bạn biết về một sự thay đổi nào đó khác cũng có thể là một dạng của haptic feedback.
Ví dụ cách dùng như thế nào
- A new generation of surgical equipment allows surgeons to receive haptic feedback. This is essential for the accurate manipulation during critical operations. (Một thế hệ thiết bị phẫu thuật mới cho phép các bác sĩ giải phẫu nhận phản hồi xúc giác. Điều này là thiết yếu cho việc thao tác chính xác trong các ca mổ quan trọng.)
- Haptic feedback was once impossible in handheld devices until the invention of vibration components. (Phản hồi xúc giác đã từng không khả thi trong các thiết bị cầm tay cho đến khi những bộ phận rung được sáng chế ra.)
- I love my new phone. Its haptic feedback functionality allows me to tell whether I receive a call, a text message, an email or just an unimportant app notification without having to take it out of my pocket. (Tôi yêu điện thoại mới của tôi. Chức năng phản hồi xúc giác của nó cho phép tôi biết được liệu tôi nhận một cuộc gọi, một tin nhắn, một thư điện tử hay chỉ là một thông báo ứng dụng không quan trọng mà chẳng cần phải lấy nó ra khỏi túi của tôi.)
- When you press the button, you are going to feel a small vibration. It’s just haptic feedback, so don’t be scared; it’s perfectly normal. (Khi bạn bấm nút, bạn sẽ cảm thấy một cái rung nhẹ. Đó chỉ là phản hồi xúc giác, nên đừng sợ; điều này là bình thường.)
- Haptic feedback is an important part of user-experience design (or “UX” for short). (Phản hồi xúc giác là một phần quan trọng của thiết kế giao diện người dùng (hay viết tắt là “UX”).)
Vậy là hết bài!
Nếu bạn thấy bài học này hữu ích, mình nhờ bạn chia sẻ cho bạn bè và người thân cũng như xem thêm các bài viết khác tại trang web EngBits.com (bạn có thể bắt đầu tại đây).
Bạn còn điều gì thắc mắc về bài học? Điều gì về tiếng Anh đang làm bạn trằn trọc, ăn không ngon, ngủ không yên? Hay đơn giản là bạn chỉ muốn say “Hi!”? Hãy để lại lời bình luận bên dưới hay gửi email về địa chỉ contact.engbits@gmail.com nhé!