Câu “Write your address here.” có nghĩa là “Viết địa chỉ của bạn ở đây.”.
Cụ thể:
“write” nghĩa là “viết“. Đây là một verb (động từ) được dùng để chỉ hành động ghi lại các chữ cái, số, ký tự lên giấy hoặc bề mặt nào đó.
“your” nghĩa là “của bạn“. Đây là một adjective (tính từ), hoặc chính xác hơn là một possessive adjective (tính từ sở hữu) được dùng để chỉ ra rằng cái gì đó thuộc về người đang được nói đến; nói cách khác, họ sở hữu nó.
“address” nghĩa là “địa chỉ“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để chỉ thông tin về vị trí nơi ở hoặc làm việc của ai đó.
“here” nghĩa là “ở đây“. Đây là một adverb (trạng từ) được dùng để chỉ vị trí mà người nói đang chỉ vào.
Vậy, “Write your address here.” nghĩa là “Viết địa chỉ của bạn ở đây.”.
BÀI TẬP MỞ RỘNG
Thay vì nói “Write your address here.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?
1/ Tiếng Việt: Viết tên của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your name here.
2/ Tiếng Việt: Viết số điện thoại của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your phone number here.
3/ Tiếng Việt: Viết ngày sinh của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your date of birth here.
4/ Tiếng Việt: Viết địa chỉ email của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your email address here.
5/ Tiếng Việt: Viết bình luận của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your comment here.
6/ Tiếng Việt: Viết câu trả lời của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your answer here.
7/ Tiếng Việt: Viết ghi chú của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your note here.
8/ Tiếng Việt: Viết nhận xét của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your review here.
9/ Tiếng Việt: Viết mã số học sinh của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your student ID here.
10/ Tiếng Việt: Viết mô tả của bạn ở đây.
Tiếng Anh: Write your ________ here.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Write your description here.