Câu “What is your age?” nghĩa là gì?

Câu “What is your age?” có nghĩa là “Bạn bao nhiêu tuổi?”.

Cụ thể:

what” nghĩa là “”. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng làm từ đại diện để nói về tuổi tác. Ví dụ, đối với một em bé 3 tuổi, ta dùng từ “what” để thay thế cho “three” (“ba”). Một ví dụ khác, đối với một người 25 tuổi, từ “what” được dùng làm từ đại diện thay cho “25 years” (“25 tuổi”).

“your age” nghĩa là “tuổi của bạn”, trong đó:

age” nghĩa là “tuổi”, “số tuổi“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để gọi tên một đại lượng; đại lượng ở đây cụ thể là số năm mà một người đã sống.

your” nghĩa là “của bạn”. Đây là một determiner (từ hạn định) được dùng để giới hạn phạm vi người sở hữu tuổi tác (“age”) đang được nói đến. Cụ thể, ta đang nói về tuổi của người đối diện (tức là của “you”) chứ không phải tuổi của chung chung mọi người.

is” nghĩa là “”. Đây là một verb (động từ) được dùng để chỉ trạng thái của người được hỏi. Bạn lưu ý là, trong tiếng Anh, có những động từ được dùng để chỉ “trạng thái” thay vì hành động (mặc dù đúng là chúng được gọi là “động từ”). Vì sao ta lại xem “tuổi tác” (“age”) là một trạng thái? Lý do rất đơn giản: tại một thời điểm cụ thể, mỗi người chúng ta có một số tuổi nhất định, một cân nặng nhất định, một cảm xúc nhất định, một chiều cao nhất định, v.v.; tất cả những yếu tố này góp lại tạo thành “trạng thái” của ta tại từng thời điểm cụ thể.

Tóm lại, “What is your age?” nghĩa là “Số tuổi của bạn là gì?”, tức là “Bạn bao nhiêu tuổi?”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “What is your age?”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Tên của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your name?


2/ Tiếng Việt: Sở thích của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your hobby?


3/ Tiếng Việt: Công việc của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your job?


4/ Tiếng Việt: Địa chỉ của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your address?


5/ Tiếng Việt: Số điện thoại của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your phone number?


6/ Tiếng Việt: Món ăn yêu thích nhất của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your favourite food?


7/ Tiếng Việt: Màu sắc yêu thích nhất của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your favourite colour?


8/ Tiếng Việt: Mục tiêu của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your goal?


9/ Tiếng Việt: Giấc mơ của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your dream?


10/ Tiếng Việt: Kế hoạch của bạn là gì?

Tiếng Anh: What is your ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

What is your plan?


Viết một bình luận

error: