Câu “We arrived at the airport early.” nghĩa là gì?

Câu “We arrived at the airport early.” có nghĩa là “Chúng tôi đã đến sân bay sớm.”.

Cụ thể:

we” nghĩa là “chúng tôi”. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng để chỉ một nhóm người, bao gồm cả người nói.

arrived” nghĩa là “đã đến”. Đây là một verb (động từ); nó là dạng quá khứ của động từ “arrive” (“đến”).

at” nghĩa là ““, “tại”. Đây là một preposition (giới từ) chỉ ra vị trí, địa điểm của một đối tượng. Cụ thể, đối tượng trong câu này là “we”, và vị trí của “we” là ở “the airport”.

“the airport” nghĩa là “sân bay”, trong đó:

airport” nghĩa là “sân bay”. Đây là một noun (danh từ) được dùng để gọi tên nơi máy bay cất cánh và hạ cánh.

the” không có từ tương đương trong tiếng Việt. Nó là một article (mạo từ) được dùng để xác định một địa điểm cụ thể. Người nói dùng “the” vì họ biết rằng khi họ nói đến sân bay, cả họ và người nghe đều có thể hiểu được cụ thể là sân bay nào.

Ghép lại, “at the airport” nghĩa là “ở sân bay”, “tại sân bay”.

early” nghĩa là “sớm”. Đây là một adverb (trạng từ) chỉ cách thức mà việc họ đã đến sân bay (“we arrived at the port”) đã xảy ra. Cụ thể, họ đã đến sân bay sớm hơn yêu cầu/sớm hơn dự kiến.

Vậy, “We arrived at the airport early.” nghĩa là “Chúng tôi đã đến sân bay sớm.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “We arrived at the airport early.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến nhà ga xe lửa sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the train station early.


2/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến văn phòng sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the office early.


3/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến nhà hàng sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the restaurant early.


4/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến buổi họp sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the meeting early.


5/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến khách sạn sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the hotel early.


6/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến buổi tiệc sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the party early.


7/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến buổi hòa nhạc sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the concert early.


8/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến trung tâm hội nghị sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the convention center early.


9/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến buổi thuyết trình sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the presentation early.


10/ Tiếng Việt: Chúng tôi đã đến bến xe buýt sớm.

Tiếng Anh: We arrived at the ________ early.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

We arrived at the bus station early.


Viết một bình luận

error: