Câu “Try it again.” nghĩa là gì?

Câu “Try it again.” có nghĩa là “Hãy thử lại việc đó lần nữa.”.

Cụ thể:

try” trong trường hợp này có nghĩa là “thử”. Từ này được xếp vào nhóm verb (động từ), vì nó nói về hành động làm việc gì đó với hy vọng rằng việc đó sẽ thành công, mang lại kết quả như mong muốn.

again” nghĩa là “lặp lại”, “thêm một lần nữa”. Đây là một adverb (trạng từ) nói về cách thức một điều gì đó xảy ra, cụ thể là điều đó xày ra lặp đi lặp lại chứ không phải chỉ xảy ra có một lần duy nhất.

it” nghĩa là “”. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng để gọi đại diện việc được thử lại. Cụ thể, thay vì nói “Try fixing the machine again.” (“Hãy thử sửa cỗ máy lại thêm một lần nữa.”), ta dùng từ “it” (“việc đó”) để gọi đại diện cho “fixing the machine”. Một ví dụ khác, thay vì nói “Try answering that question again.” (“Hãy thử trả lời câu hỏi đó một lần nữa.”), ta nói ngắn gọn là “Try it again.”, và trong trường hợp này, “it” là đại từ (pronoun) được dùng làm từ đại diện thay cho “answering that question”.

Tóm lại, “Try it again.” nghĩa là “Thử lại việc đó lần nữa.”. Trong tiếng Việt, khi ta muốn yêu cầu người đối diện làm điều gì đó, ta thường hay thêm từ “hãy” ở đầu câu. Vì vậy, mình sẽ dịch câu “Try it again.” là “Hãy thử lại việc đó lần nữa.” để nghe cho tự nhiên trong tiếng Việt.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “Try it again.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Hãy thử gọi lại lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try calling again.


2/ Tiếng Việt: Hãy thử làm lại bài kiểm tra lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try taking the test again.


3/ Tiếng Việt: Hãy thử tìm kiếm lại lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try searching again.


4/ Tiếng Việt: Hãy thử nhập lại mật khẩu lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try entering the password again.


5/ Tiếng Việt: Hãy thử kiểm tra lại lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try checking again.


6/ Tiếng Việt: Hãy thử hỏi lại câu hỏi đó lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try asking that question again.


7/ Tiếng Việt: Hãy thử sửa lại lỗi đó lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try fixing that error again.


8/ Tiếng Việt: Hãy thử tìm hiểu lại lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try researching again.


9/ Tiếng Việt: Hãy thử gửi tin nhắn lại lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try messaging again.


10/ Tiếng Việt: Hãy thử kết nối lại lần nữa.

Tiếng Anh: Try ________ again.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Try connecting again.


Leave a Comment

error: