Câu “She walked across the street.” nghĩa là gì?

Câu “She walked across the street.” có nghĩa là “Cô ấy đi băng qua đường.”.

Cụ thể:

she” nghĩa là “cô ấy”. Đây là một pronoun (đại từ), tức là một từ được dùng để đại diện cho ai đó, thay vì gọi cụ thể tên của họ. Thay vì gọi cụ thể tên Lan, tên Hoa, tên Đào, ta dùng từ “cô ấy” (she) để gọi đại diện.

walked” nghĩa là “đi”, “đi bộ”. Đây là một verb (động từ); nó được dùng để nói đến hành động đi bộ, thay vì chạy, nhảy, ngồi , nằm, v.v.
Có thể bạn đã học qua từ “walk”, cũng có nghĩa là “đi”. Điểm khác biệt của từ “walked” so với “walk” là ở phần đuôi “-ed”; phần đuôi này cho ta biết hành động này đã xảy ra trong quá khứ, thay vì hiện tại.

across” nghĩa là “qua”, “băng qua”. Đây là một preposition (giới từ); nó giúp ta biết phương hướng mà chủ thể “she” đang đi, cụ thể hướng đó là “băng qua” (across), băng từ phía bên này sang phía bên kia, băng từ đầu bên này qua đầu bên kia.

street” nghĩa là “đường”, “con đường”. Đây là một noun (danh từ); ta dùng từ này để gọi tên phần bề mặt trên mặt đất dẫn ta từ điểm A đến điểm B – phần bề mặt này có tên gọi là “con đường”.

Từ “the” không thực sự có từ nào tương đương trong tiếng Việt, nhưng nó có chức năng rất quan trọng. Nó là một article (mạo từ) được dùng để xác định rằng ta đang nói đến một con đường cụ thể chứ không phải con đường chung chung đại diện nào.

Khi bạn nói “the street”, bạn nói đến một con đường cụ thể nơi chủ thể “she” đã băng qua, chứ không phải một con đường chung chung bất kỳ nào.

Tổng kết lại, “She walked across the street.” nghĩa là “Cô ấy đi băng qua đường.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “She walked across the street.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua cây cầu.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the bridge.


2/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua căn phòng.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the room.


3/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua công viên.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the park.


4/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua bãi cát.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the sand.


5/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua hành lang.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the hallway.


6/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua cánh đồng.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the field.


7/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua sân khấu.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the stage.


8/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua bãi cỏ.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the lawn.


9/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua quảng trường.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the square.


10/ Tiếng Việt: Cô ấy đi băng qua khu vườn.

Tiếng Anh: She walked across the ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She walked across the garden.


Viết một bình luận

error: