Câu “She is at the library.” có nghĩa là “Cô ấy đang ở thư viện.”.
Cụ thể:
“she” nghĩa là “cô ấy“. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng làm từ đại diện để gọi một người nữ, thay vì gọi tên riêng của người phụ nữ đó.
“is” trong câu này nghĩa là “đang“. Đây là một verb (động từ) được dùng để chỉ trạng thái hiện tại của chủ thể “she”. Cụ thể, trạng thái hiện tại của chủ thể “she” là “ở thư viện”.
“at the library” nghĩa là “ở thư viện”, trong đó:
“library” nghĩa là “thư viện“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để chỉ nơi công cộng có chứa nhiều sách, tài liệu, đặc biệt là tài liệu học thuật.
“at” nghĩa là “ở“. Đây là một preposition (giới từ) được dùng để chỉ vị trí của chủ thể “she”.
“the” không có từ hay chức năng tương đương trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, “the” là một article (mạo từ) được dùng để xác định cụ thể điều ta đang nói đến.
Trong câu này, người nói dùng “the library” có thể vì họ đang nói về một thư viện cụ thể (ví dụ, thư viện duy nhất trong trường, thư viện lớn nhất trong thành phố, thư viện gần nhà nhất, v.v.). Cũng có thể họ dùng “the library” để nói đến khái niệm “thư viện”, tức là khái niệm về một nơi có chứa nhiều sách, tài liệu mà người ta thường lui tới để học, tìm hiểu kiến thức, tra cứu thông tin, v.v. Nếu người nói muốn nói về một thư viện bất kỳ mà không xác định cụ thể là thư viện nào, họ có thể dùng mạo từ “a”, tức là “a library”.
Vậy, “She is at the library.” nghĩa là “Cô ấy đang ở thư viện.”.
BÀI TẬP MỞ RỘNG
Thay vì nói “She is at the library.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?
1/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở bảo tàng.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the museum.
2/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở bệnh viện.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the hospital.
3/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở công viên.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the park.
4/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở nhà ga xe lửa.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the train station.
5/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở sân bay.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the airport.
6/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở văn phòng.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the office.
7/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở nhà hàng.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the restaurant.
8/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở hội nghị.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the conference.
9/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở bãi biển.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the beach.
10/ Tiếng Việt: Cô ấy đang ở phòng tập gym.
Tiếng Anh: She is at the ________.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
She is at the gym.