Câu “She is afraid of spiders.” nghĩa là gì?

Câu “She is afraid of spiders.” có nghĩa là “Cô ấy sợ nhện.”.

Cụ thể:

she” nghĩa là “cô ấy”. Đây là một pronoun (đại từ); ta dùng nó làm từ đại diện để nói đến một người phụ nữ, thay vì gọi tên cụ thể Lan, Hương, Mai, v.v.

is” thông thường có nghĩa là “”, nhưng trong trường hợp này, “is” không thực sự có thể được dịch sang tiếng Việt, vì chẳng có từ tiếng Việt nào thực sự thể hiện được nghĩa của nó. Trong câu này, từ “is” là một verb (động từ) giúp ta miêu tả trạng thái của chủ thể trong câu, tức là trạng thái của “she”.

afraid” nghĩa là “sợ”. Đây là một adjective (tính từ) được dùng để miêu tả cảm giác sợ hãi đối với một thứ gì đó.

of” nghĩa là “về”, “đối với”. Đây là một preposition (giới từ) được dùng để kết nối tính từ “afraid” với đối tượng mà cô ấy sợ, tức là “spiders”.

spiders” nghĩa là “những con nhện”. Đây là một noun (danh từ); nó chỉ những con côn trùng nhỏ có tám chân, có thể nhả tơ, giăng tơ.

Vậy, “afraid of spiders” nghĩa là “sợ những con nhện”. Có thể bạn đang thắc mắc vì sao ta không dịch từ “of” sang tiếng Việt. Lý do rất đơn giản, nói “sợ những con nhện” nghe thuận tai và ít luộm thuộm hơn “sợ đối với những con nhện”, “sợ về những con nhện”. Do đó, ta lược bỏ từ “of” trong phiên bản tiếng Việt.

Tổng kết lại, “She is afraid of spiders.” nghĩa là “Cô ấy sợ những con nhện.”, hay nói ngắn gọn là “Cô ấy sợ nhện.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “She is afraid of spiders.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ độ cao.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of heights.


2/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ bóng tối.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of darkness.


3/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ nỗi cô đơn.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of loneliness.


4/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ sự thất bại.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of failure.


5/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ nói trước đám đông.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of public speaking.


6/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ trách nhiệm.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of responsibility.


7/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ những cơn ác mộng.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of nightmares.


8/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ sự từ chối.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of rejection.


9/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ mất mát.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of loss.


10/ Tiếng Việt: Cô ấy sợ bạo lực.

Tiếng Anh: She is afraid of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She is afraid of violence.


Viết một bình luận

error: