Câu “She asked for another piece of cake.” nghĩa là gì?

Câu “She asked for another piece of cake.” có nghĩa là “Cô ấy đã xin thêm một miếng bánh nữa.”.

Cụ thể:

she” nghĩa là “cô ấy”. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng để đại diện cho một người phụ nữ, thay vì gọi tên riêng của họ như Lan, Mai, Hương, v.v.

asked” thường có nghĩa là “đã hỏi”. Đây là một verb (động từ) nói về hành động nói một điều gì đó với ai đó để nhận lại câu trả lời, nhận lại thông tin. Bạn có thể đã nghe qua từ “ask,” cũng có nghĩa là “hỏi”. Từ “asked” là dạng quá khứ của “ask”, được dùng để nói về hành động đã xảy ra trong quá khứ.

for” nghĩa là “cho” hoặc “để”. Đây là một preposition (giới từ) được dùng để nói về mục đích của hành động “asked”.

“asked” nghĩa là “đã hỏi”, “for” nghĩa là “cho”, tuy nhiên khi kết hợp lại, “asked for” có nghĩa là “đã xin“. Có thể bạn đang nghĩ rằng nghĩa của từng từ thành phần (“asked” và “for”) không mấy liên quan đến nghĩa tổng thể của cả cụm từ (“asked for”). Đúng thật là như vậy. “asked for” (hay nói tổng quát là “ask for”) là một ví dụ của phrasal verb. Nghĩa của một phrasal verb không nhất thiết phải khớp với nghĩa của từng từ thành phần tạo nên nó. Một số ví dụ khác của phrasal verb bao gồm: “give up” (“bỏ cuộc”), “run out of” (“hết”, “cạn”), “break down” (“hư”, “hỏng”).

“another piece of cake” nghĩa là “thêm một miếng bánh nữa”, trong đó:

another” thường có nghĩa là “một cái khác”, còn cụ thể trong câu này thì có nghĩa là “thêm một cái nữa”. Đây là một determiner (từ hạn định) được dùng để chỉ ra rằng miếng bánh đang được nói đến là một miếng bánh thêm, không phải miếng bánh đầu tiên hoặc duy nhất.

piece” nghĩa là “miếng”, “mảnh”. Đây là một noun (danh từ) được dùng để chỉ một phần của cái gì đó lớn hơn, trong trường hợp này là một miếng bánh trong một cái bánh.

cake” nghĩa là “bánh“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để gọi tên món ăn ngọt được nướng từ hỗn hợp bột, đường, trứng, v.v., thường được dùng trong các dịp lễ hội, tiệc tùng.

of” nghĩa là “của“. Đây là một preposition (giới từ) được dùng để nói về quan hệ sở hữu; chủ thể đứng trước từ “of” thuộc về chủ thể đứng sau từ “of”. Trong câu này, “piece” thuộc về “cake” (miếng bánh thuộc về cái bánh).

Ghép lại, “piece of cake” nghĩa là “miếng của bánh”, hay nói ngắn gọn là “miếng bánh”.

Vậy, “She asked for another piece of cake.” nghĩa là “Cô ấy đã xin thêm một miếng bánh nữa.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “She asked for another piece of cake.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng bánh mì nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of bread.


2/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng pho mát (phô mai) nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of cheese.


3/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng sô-cô-la nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of chocolate.


4/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng bánh ngọt nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of pastry.


5/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng giấy nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of paper.


6/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một mảnh kính nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of glass.


7/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng đậu hũ nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of tofu.


8/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng giấy bạc nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of foil.


9/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng gỗ nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of wood.


10/ Tiếng Việt: Cô ấy đã xin thêm một miếng băng dính (băng keo) nữa.

Tiếng Anh: She asked for another piece of ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

She asked for another piece of tape.


Leave a Comment

error: