Câu “I’ll see you this afternoon.” nghĩa là gì?

Câu “I’ll see you this afternoon.” có nghĩa là “Tôi sẽ gặp bạn trưa nay.”.

Cụ thể:

I’ll” là dạng viết tắt của “I will”, nghĩa là “tôi sẽ”, trong đó:

I” nghĩa là “tôi“. Đây là một pronoun (đại từ). Thay vì người nói xưng tên của họ (ví dụ “Huy”, “Diệu”, “Khoa”, “Duyên”, v.v.), họ dùng từ “tôi” để đại diện.

will” nghĩa là “sẽ”. Nó là một modal verb (động từ khiếm khuyết) được dùng để báo hiệu rằng hành động được nhắc đến (tức là hành động “see”) sẽ xảy ra trong tương lai, chứ không phải trong hiện tại hay quá khứ.

see” thông thường có nghĩa là “nhìn thấy”; tuy nhiên, ở đây, nó có nghĩa là “gặp”. Nó là một verb (động từ), vì nó nói về hành động gặp gỡ.

you” nghĩa là “bạn”. Đây là một pronoun (đại từ); nó được dùng làm từ đại diện để gọi người đối diện, thay vì gọi bằng tên riêng “Lan”, “Dũng”, “Oanh”,” Quý”, v.v. của họ.

afternoon” nghĩa là “buổi trưa“. Mình lưu ý với bạn là “afternoon” nói về khoảng thời gian sau 12 giờ trưa, vì “after” nghĩa là “sau”, và “noon” nghĩa là “giữa trưa”, “12 giờ trưa”. Vậy nên, nếu muốn nói đúng chính xác 12 giờ trưa, bạn chỉ dùng ngắn gọn là “noon”.

this” thông thường có nghĩa là “này”. Đây là một determiner (từ hạn định), nó được dùng để giới hạn khoảng thời gian bạn đang nói đến, cụ thể là buổi trưa “này”, buổi trưa hôm nay, chứ không phải buổi trưa hôm qua hay buổi trưa của ngày mai.

Ghép lại, “this afternoon” nghĩa là “buổi trưa này”, hay nói cho giống tiếng Việt bản xứ là “trưa nay”.

Vậy, “I’ll see you this afternoon.” (hay nói đầy đủ là “I will see you this afternoon.”) nghĩa là “Tôi sẽ gặp bạn trưa nay.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “I’ll see you this afternoon.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn ngày mai.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you tomorrow.


2/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn chiều nay.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you this evening.


3/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn cuối tuần này.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you this weekend.


4/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn tuần sau.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you next week.


5/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn vào buổi sáng.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you in the morning.


6/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn ở quán cà phê.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you at the coffee shop.


7/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn sau giờ làm việc.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you after work.


8/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn ở văn phòng.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you at the office.


9/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn trên lớp.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you in class.


10/ Tiếng Việt: Tôi sẽ gặp bạn vào ngày sinh nhật của bạn.

Tiếng Anh: I’ll see you ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

I’ll see you on your birthday.


Leave a Comment

error: