Câu “I read an interesting article yesterday.” có nghĩa là “Tôi đã đọc một bài viết thú vị hôm qua.”.
Cụ thể:
“I” nghĩa là “tôi“. Đây là một pronoun (đại từ) được người nói dùng làm từ đại diện để gọi bản thân họ, thay vì xưng tên riêng của họ.
“read” nghĩa là “đã đọc“. Đây là một verb (động từ) chỉ hành động đọc. Động từ “read” trong câu này ở dạng quá khứ. Đây là một động từ đặc biệt, vì nó không thay đổi cho dù bạn dùng nó để nói về một hành động đang xảy ra trong hiện tại hay trong quá khứ. Cụ thể, “I read” có thể được hiểu là “tôi đọc” (trong hiện tại) hoặc “tôi đã đọc” (trong quá khứ), và bạn cần dựa vào những thông tin trước hoặc sau từ “read”, hoặc dựa vào ngữ cảnh, để xác định “read” đang nói về một hành động trong hiện tại hay trong quá khứ. “read” được xem là một động từ bất quy tắc (irregular verb), vì thông thường, nếu theo quy tắc, một động từ khi nói về hành động đã diễn ra trong quá khứ phải có đuôi “-ed” ở cuối, ví dụ: “walked” (“đã đi bộ”, dạng quá khứ của “walk”), “looked” (“đã nhìn”, dạng quá khứ của “look”), “jumped” (“đã nhảy”, dạng quá khứ của “jump”).
“an interesting article” nghĩa là “một bài viết thú vị”, trong đó:
“article” nghĩa là “bài viết“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để chỉ loại văn bản thường xuất hiện trên báo, tạp chí, hoặc trên mạng, blog, v.v.
“interesting” nghĩa là “thú vị“. Đây là một adjective (tính từ) miêu tả tính chất hay, hấp dẫn, lý thú của bài viết.
“an” nghĩa là “một“. Đây là một article (mạo từ) được dùng để nói về một đối tượng không được xác định cụ thể. Trong trường hợp này, người nói nói họ đã đọc một bài viết thú vị, nhưng họ không xác định cụ thể là bài viết nào.
Có thể bạn đã từng học qua từ “a”; nó cũng có nghĩa là “một” và cũng là một article. Cả 2 từ “a” và “an” hầu như giống nhau; chúng chỉ khác nhau ở một điểm duy nhất là từ “an” được dùng trước một từ được bắt đầu bằng nguyên âm (tức là bắt đầu bằng “a-“, “e-“, “i-“, “o-“, “u-“), trong khi “a” thì được dùng trước một từ bắt đầu bằng phụ âm. Mình lấy ví dụ: an apple, a cat, an umbrella, a car.
“yesterday” nghĩa là “hôm qua“. Đây là một adverb (trạng từ) được dùng để chỉ thời điểm hành động “đọc bài báo thú vị” (“read an interesting article”) đã xảy ra.
Ban nãy mình có nói với bạn là để xác định “read” nói về hiện tại hay quá khứ, bạn cần tìm thêm thông tin. Trạng từ “yesterday” cho bạn thông tin rằng hành động “read” đã xảy ra vào “ngày hôm qua”; do đó, bạn có thể kết luận là “read” là động từ ở dạng quá khứ chứ không phải ở dạng hiện tại.
Vậy, “I read an interesting article yesterday.” nghĩa là “Tôi đã đọc một bài viết thú vị hôm qua.”.
BÀI TẬP MỞ RỘNG
Thay vì nói “I read an interesting article yesterday.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?
1/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết quan trọng hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read an important article yesterday.
2/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết mang tính học thuật hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read an academic article yesterday.
3/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết hài hước hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read an amusing article yesterday.
4/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết gây tranh cãi hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read a controversial article yesterday.
5/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết đáng suy ngẫm hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read a thought-provoking article yesterday.
6/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết khó hiểu hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read a confusing article yesterday.
7/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết gây sốc hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read a shocking article yesterday.
8/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết sâu sắc hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read an insightful article yesterday.
9/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết đầy cảm hứng hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read an inspiring article yesterday.
10/ Tiếng Việt: Tôi đã đọc một bài viết tức cười hôm qua.
Tiếng Anh: I read a/an ________ article yesterday.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
I read a funny article yesterday.