Câu “His action speaks louder than words.” nghĩa là gì?

Câu “His action speaks louder than words.” có nghĩa là “Hành động của anh ấy nói to hơn lời nói.”.

Cụ thể:

action” nghĩa là “hành động”. Với vai trò là một noun (danh từ), từ “action” được dùng để gọi tên khái niệm khi một người làm điều gì đó. Trong tiếng Việt, ta gọi khái niệm đó là “hành động”; trong tiếng Anh, ta gọi khái niệm đó là “action”.

his” nghĩa là “của anh ấy”. Đây là một pronoun (đại từ) nói về sự sở hữu. Thứ nhất, thay vì gọi tên một người nào đó (ví dụ Nam, Hoàng, Toàn, Huy, v.v.), ta dùng từ từ “his” để gọi đại diện cho tên của họ. Thứ hai, từ “his” báo hiệu cho ta biết rằng khái niệm được nhắc đến phía sau nó là thuộc về chủ thể mà nó nhắc đến, cụ thể:

Trong cụm từ “his action”, từ “action” đứng sau từ “his”, và khái niệm “action” (“hành động”) là thuộc về “his” (“của anh ấy”). Hay nói cho ngắn gọn và dễ hiểu, “his action” có nghĩa là “hành động của anh ấy”, “hành động thuộc về anh ấy”.

speaks” nghĩa là “nói”. Đây là một verb (động từ) nói về hành động nói, phát ra tiếng nói.

louder” nghĩa là “to hơn”, “lớn hơn”, “ầm ĩ hơn”. Đây là một adverb (trạng từ); trạng từ này được dùng để miêu tả trạng thái của hành động “speaks”. Cụ thể:

“speaks louder” nghĩa là “nói to hơn”, “nói ầm ĩ hơn”. Trạng thái của hành động “nói” (“speaks”) là “ầm ĩ hơn” (“louder”) – “nói ầm ĩ hơn” thay vì “nói vừa vừa” (“speaks as loud”) hay “nói khẽ hơn” (“speaks more quietly”).

than” không thực sự có nghĩa gì trong tiếng Việt; chức năng của nó là làm preposition (giới từ) theo sau “louder” để câu của bạn có đầy đủ các thành phần ngữ pháp. Bạn chỉ cần nhớ rằng, trong tiếng Anh, khi bạn so sánh “nhiều hơn”, “ít hơn”, bạn phải đặt từ “than” phía sau tính từ (adjective) hoặc trạng từ (adverb) so sánh (ví dụ, “… louder than …”, “… bigger than …”, “… smaller than …”, “… more quiet than …”, “… more difficult than …”).

words” nghĩa là “từ ngữ”, “lời nói”, “ngôn từ”. Đây là một noun (danh từ) được dùng để gọi tên công cụ ngôn ngữ được dùng để truyền tải thông tin. Trong tiếng Việt, ta gọi tên công cụ ngôn ngữ đó là “từ ngữ”, “lời nói”.

Tóm lại, “speaks louder than words” nghĩa là “nói to hơn ngôn từ”, “nói ầm ĩ hơn lời nói”.

Vậy, “His action speaks louder than words.” nghĩa là “Hành động của anh ấy nói to hơn lời nói.”.
Đương nhiên, “hành động” không thực sự có thể “nói”, nói thành lời; thay vào đó, “nói” ở đây được sử dụng theo nghĩa bóng, nghĩa là “nói lên”, “phản ánh”, “thể hiện”, “bộc lộ”. Câu “His action speaks louder than words.” ý nói rằng hành động của nhân vật nam được nhắc đến trong câu nói lên nhiều hơn, có giá trị to lớn hơn, tạo ra nhiều ảnh hưởng hơn là những lời anh ta nói ra.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “His action speaks louder than words.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những lời hứa.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than promises.


2/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những lời xin lỗi.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than apologies.


3/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những lời biện hộ.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than excuses.


4/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những lời giải thích.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than explanations.


5/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những sự đảm bảo.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than assurances.


6/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những lời đe dọa.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than threats.


7/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những kỳ vọng.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than expectations.


8/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những lời khen ngợi.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than compliments.


9/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn những tuyên bố.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than declarations.


10/ Tiếng Việt: Hành động của anh ấy nói to hơn lời chỉ trích.

Tiếng Anh: His action speaks louder than ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

His action speaks louder than criticism.


Viết một bình luận

error: