Câu “Her birthday is in April.” có nghĩa là “Sinh nhật của cô ấy là vào tháng Tư.”.
Cụ thể:
“her” nghĩa là “của cô ấy”. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng làm từ đại diện để nói về sự sở hữu của một người phụ nữ. Sở hữu, nhưng cụ thể là sở hữu điều gì? Để trả lời câu hỏi này, bạn hãy xét đến từ theo sau từ “her”, tức là từ “birthday”.
“birthday” nghĩa là “sinh nhật”. Đây là một noun (danh từ) được dùng để chỉ ngày kỷ niệm một người được sinh ra đời.
Ghép lại, “her birthday” nghĩa là “sinh nhật của cô ấy”.
“is” nghĩa là “là”. Đây là một verb (động từ) được dùng để miêu tả sự tồn tại hoặc bản chất của thứ gì đó.
“April” nghĩa là “tháng Tư“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để gọi tên tháng thứ tư trong năm.
“in” thường có nghĩa là “trong“. Trong tiếng Việt, khi nói về thời gian, ngoài từ “trong, ta còn thường dùng từ “vào“. Từ “in” là một preposition (giới từ) được dùng để nói về mối quan hệ giữa một cột mốc thời gian nằm trong một quãng thời gian.
Ghép lại, “in April” nghĩa là “trong tháng Tư”, “vào tháng Tư”.
Vậy, “Her birthday is in April.” nghĩa là “Sinh nhật của cô ấy là vào tháng Tư.”.
BÀI TẬP MỞ RỘNG
Thay vì nói “Her birthday is in April.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?
1/ Tiếng Việt: Kỳ nghỉ của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her vacation is in April.
2/ Tiếng Việt: Buổi hòa nhạc của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her concert is in April.
3/ Tiếng Việt: Chuyến đi của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her trip is in April.
4/ Tiếng Việt: Buổi tiệc của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her party is in April.
5/ Tiếng Việt: Lễ tốt nghiệp của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her graduation is in April.
6/ Tiếng Việt: Bài thi của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her exam is in April.
7/ Tiếng Việt: Đợt phát hành sách của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her book release is in April.
8/ Tiếng Việt: Buổi hội thảo của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her seminar is in April.
9/ Tiếng Việt: Cuộc họp báo của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her press conference is in April.
10/ Tiếng Việt: Buổi kiểm tra sức khỏe của cô ấy là vào tháng Tư.
Tiếng Anh: Her ________ is in April.
Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!
Her health check-up is in April.