Câu “He is away on business.” nghĩa là gì?

Câu “He is away on business.” có nghĩa là “Anh ấy đang đi công tác.”.

Cụ thể:

he” nghĩa là “anh ấy“. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng làm từ đại diện để gọi người đàn ông đang được nói đến, thay vì gọi tên riêng của anh ta.

is” trong câu này không có nghĩa hay chức năng tương đương trong tiếng Việt. Trong tiếng Anh, “is” là một verb (động từ) được dùng để nói về trạng thái của chủ thể “he” tại thời điểm hiện tại. Cụ thể, trạng thái hiện tại của “anh ấy” (“he”) là “đang đi công tác” (“away on business”).

away” nghĩa là “đi“, “đi xa“, “đi khỏi [nơi nào đó]”. Đây là một adverb (trạng từ) được dùng để nói về vị trí, địa điểm của chủ thể “he” – anh ấy đang ở một nơi nào khác, anh ấy đang đi đến nơi khác, chứ anh ấy đang không có mặt ở nơi người nói đang ở.

business” trong câu này có nghĩa là “công việc“. Đây là một noun (danh từ).

on” trong trường hợp này nghĩa là “đang“. Đây là một preposition (giới từ) được dùng để nói đến mối quan hệ giữa chủ thể (“he”) và việc họ đang làm (“business”). 

Ghép lại, “away on business” nghĩa là “đang đi (đang không có mặt ở đây) vì mục đích công việc”, “đang đi làm việc”, hay nói cách khác là “đang đi công tác”.

Vậy, “He is away on business.” nghĩa là “Anh ấy đang đi công tác.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “He is away on business.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi trong một chuyến công tác.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away on a business trip.


2/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi cùng bạn bè.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away with friends.


3/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi nghỉ phép.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away on vacation.


4/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi tham gia một hội nghị.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away at a conference.


5/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi [để] tham gia một khóa huấn luyện.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away for a training course.


6/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi [sinh sống] ở một thành phố khác.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away in another city.


7/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi đến một nơi nào đó xa.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away to some distant place.


8/ Tiếng Việt: Anh ấy đang/sẽ đi xa [không có mặt ở nhà] vào cuối tuần.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away for the weekend.


9/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi [nghỉ dưỡng/vui chơi/du lịch/v.v.] ở bãi biển.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away at the beach.


10/ Tiếng Việt: Anh ấy đang đi thăm một người bạn.

Tiếng Anh: He is away ________.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is away visiting a friend.


Viết một bình luận

error: