Câu “He is a talented artist.” nghĩa là gì?

Câu “He is a talented artist.” có nghĩa là “Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.”.

Cụ thể:

he” nghĩa là “anh ấy“. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng làm từ đại diện để chỉ một người nam giới, thay vì gọi anh ta bằng tên riêng của anh ta.

is” nghĩa là ““. Đây là một verb (động từ) được dùng để miêu tả đặc điểm, bản chất của một chủ thể. Chủ thể ở đây là “he”, và đặc điểm, bản chất của “he” là “a talented artist”.

“a talented artist” nghĩa là “một nghệ sĩ tài năng”, trong đó:

artist” nghĩa là “nghệ sĩ“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để chỉ người hoạt động trong lĩnh vực nghệ thuật, người tạo ra các tác phẩm nghệ thuật.

talented” nghĩa là “tài năng“. Đây là một adjective (tính từ) miêu tả tính chất tài hoa, khả năng xuất sắc (của người nghệ sĩ).

a” nghĩa là “một“. Đây là một article (mạo từ) được dùng để nói về một đối tượng không được xác định cụ thể. Trong trường hợp này, ta nói anh ấy (“he”) là một người nghệ sĩ tài năng (“a talented artist”), nhưng ta không nói anh ấy cụ thể là người nghệ sĩ nào (ví dụ, cụ thể nghệ sĩ đoạt giải nhất trong cuộc thi âm nhạc của tỉnh, cụ thể nghệ sĩ được chọn đóng vai “Huy” trong phim “Ngõ vắng”, cụ thể nghệ sĩ đóng vai “Dũng” trong phim “Chiều tà”, v.v.).

Vậy, “He is a talented artist.” nghĩa là “Anh ấy là một nghệ sĩ tài năng.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “He is a talented artist.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ nổi tiếng.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a famous artist.


2/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ sáng tạo.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a creative artist.


3/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ trẻ.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a young artist.


4/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ đương đại.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a contemporary artist.


5/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ cổ điển.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a classical artist.


6/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a true artist.


7/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ có triển vọng.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a promising artist.


8/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ thành công.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a successful artist.


9/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ kỳ cựu.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a veteran artist.


10/ Tiếng Việt: Anh ấy là một nghệ sĩ chuyên nghiệp.

Tiếng Anh: He is a ________ artist.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He is a professional artist.


Leave a Comment

error: