Câu “He gave me some good advice.” nghĩa là gì?

Câu “He gave me some good advice.” có nghĩa là “Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên hay.”.

Cụ thể:

he” nghĩa là “anh ấy”. Đây là một pronoun (đại từ); nó được dùng làm từ đại diện để thay thế tên riêng của người nam giới trong câu (ví dụ, Nam, Hoàng, Huy, Huân, v.v.).

gave” nghĩa là “đã cho”. Đây là một verb (động từ) nói về hành động đưa, trao một vật, một điều gì đó cho người khác. Từ “gave” là dạng quá khứ của từ “give”; tức là, nếu bạn dùng từ “gave”, người nghe sẽ tự hiểu rằng hành động bạn đang nói đến đã xảy ra trong quá khứ thay vì trong hiện tại.

me” nghĩa là “tôi”. Đây là một pronoun (đại từ) được dùng làm từ đại diện để người nói tự gọi bản thân họ. Thay vì người nói tự gọi bản thân họ bằng tên riêng của họ (ví dụ, Luân, Kiều, Chiến, Đào, v.v.), họ dùng từ “tôi” (me”).

good” nghĩa là “tốt”, “hay“. Đây là một adjective (tính từ) được dùng để miêu tả tính chất của “advice” (“lời khuyên”).

advice” nghĩa là “lời khuyên”. Đây là một noun (danh từ); nó được dùng để chỉ những ý kiến hoặc góp ý nhằm giúp người khác đưa ra quyết định hoặc giải quyết một vấn đề.

some” nghĩa là “vài“, “một vài”. Đây là một determiner (từ hạn định) được dùng để chỉ một số lượng không nhiều, nhưng nhiều hơn 1 đơn vị.

Ghép lại, “some good advice” nghĩa là “vài lời khuyên tốt”, “vài lời khuyên hay”. Trong trường hợp này, ý của người nói là anh ấy (“he”) cho “vài” lời khuyên hay, không nhiều, nhưng cũng không phải chỉ có vỏn vẹn duy nhất 1 lời khuyên hay.

Vậy, “He gave me some good advice.” nghĩa là “Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên hay.”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “He gave me some good advice.”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên thực tiễn.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some practical advice.


2/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên chân thành.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some sincere advice.


3/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên khôn ngoan.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some wise advice.


4/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên hữu dụng.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some helpful advice.


5/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên thực bụng.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some honest advice.


6/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên đáng giá.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some valuable advice.


7/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên sắc sảo.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some shrewd advice.


8/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên thực tế.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some realistic advice.


9/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên hợp lý.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some sensible advice.


10/ Tiếng Việt: Anh ấy đã cho tôi vài lời khuyên khách quan.

Tiếng Anh: He gave me some ________ advice.

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

He gave me some objective advice.


Viết một bình luận

error: