Câu “Can you give me the answer?” nghĩa là gì?

Câu “Can you give me the answer?” có nghĩa là “Bạn có thể cho tôi câu trả lời không?”.

Cụ thể:

can” nghĩa là “có thể”. Đây là một modal verb (động từ khuyết thiếu) được dùng để diễn tả khả năng hoặc sự cho phép.

you” nghĩa là “bạn.” Đây là một pronoun (đại từ) được dùng làm từ đại diện để gọi người nghe, thay vì gọi tên riêng của họ.

give” nghĩa là “cho,” “đưa”. Đây là một verb (động từ) diễn tả hành động của một người trao hoặc chuyển một cái gì đó cho người khác.

me” nghĩa là “tôi”. Đây là một pronoun (đại từ) làm từ đại diện để gọi người nói.

“the answer” nghĩa là “câu trả lời”, trong đó:

answer” nghĩa là “câu trả lời“. Đây là một noun (danh từ) được dùng để chỉ lời đáp (hoặc giải pháp) cho một câu hỏi (hoặc vấn đề).

Từ “the” không có từ tương đương trong tiếng Việt. Đây là một article (mạo từ) được dùng để người nói xác định rằng họ đang đề cập đến một câu trả lời cụ thể mà cả họ và người nghe đều biết đến, chứ không phải là một câu trả lời bất kỳ. Mình lấy ví dụ, nếu bạn hỏi người đối diện “Did you take my money?” (“Bạn có lấy tiền của tôi không?”) mà họ cứ ngập ngừng chưa chịu trả lời câu hỏi của bạn, bạn sẽ tiếp tục hỏi họ là “Can you give me the answer?”. Bằng cách dùng “the”, bạn xác định với họ rằng bạn muốn cụ thể câu trả lời cho câu hỏi “Did you take my money?”, chứ không phải một câu trả lời bâng quơ bất kỳ nào. Nếu họ trả lời là “Yes, I did.” (“Có, tôi đã lấy.”) hoặc “No, I didn’t.” (“Không, tôi đã không lấy.”), thì họ đã cho bạn “the answer”. Còn nếu họ trả lời “The sky is blue.” (“Bầu trời xanh.”) hay “It’s windy today.” (“Hôm nay trời nhiều gió.”) thì họ chỉ cho bạn “an answer”, tức là họ chỉ cho bạn một câu trả lời bâng quơ ngẫu nhiên bất kỳ.

Vậy, “Can you give me the answer?” nghĩa là “Bạn có thể cho tôi câu trả lời không?”. Mình lưu ý là từ “can” được đặt ở đầu câu vì đây là dạng câu hỏi. Nói tổng quát hơn, nếu trong câu có động từ khiếm khuyết (modal verb) (ví dụ như “can”) thì khi đặt câu hỏi, bạn phải đưa nó lên đầu câu, và đương nhiên là bạn cũng phải đặt dấu chấm hỏi (“?”) ở cuối câu.

Sẵn tiện, mình chỉ bạn luôn. Thay vì nói “Bạn có thể cho tôi câu trả lời không?”, bạn cũng có thể nói đơn giản hơn là “Bạn có thể trả lời tôi không?” – “Can you answer me?”.

BÀI TẬP MỞ RỘNG

Thay vì nói “Can you give me the answer?”, bạn sẽ nói các câu dưới đây như thế nào?

1/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi một lời hứa [về một việc gì đó cụ thể đang được nói đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the promise?


2/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi thời gian [cần thiết để làm một việc gì đó cụ thể đang được nói đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the time?


3/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi cơ hội [để làm một việc gì đó cụ thể đang được nói đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the chance?


4/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi lời giải thích [về một sự việc gì đó cụ thể đang được nói đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the explanation?


5/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi sự ủng hộ/hỗ trợ [dành cho một việc gì đó cụ thể đang được nói đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the support?


6/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi sự cho phép [để làm một việc gì đó cụ thể đang được đề cập đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the permission?


7/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi ý kiến [cụ thể của một ai đó/cụ thể về một việc gì đó đang được nói đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the opinion?


8/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi sự kiên nhẫn [sự kiên nhẫn cần thiết để người nói hoàn thành một việc gì đó cụ thể đang được đề cập đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the patience?


9/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi lời xin lỗi [cụ thể về một điều gì đó đang được nói đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the apology?


10/ Tiếng Việt: Bạn có thể cho tôi lý do [để giải thích cho một việc gì đó cụ thể đang được nói đến] không?

Tiếng Anh: Can you give me the ________?

Bạn hãy bấm vào đây để xem đáp án!

Can you give me the reason?


Leave a Comment

error: