Đâu là danh từ chính khi “time after time” làm tiền ngữ của đại từ quan hệ? | Hỏi đáp tiếng Anh

Nếu bạn là fan hâm mộ của nữ ca sĩ Cyndi Lauper, chắc hẳn bạn đã từng nghe qua ca khúc Time after time (tạm dịch là Hết lần này đến lần khác). Cụm từ này được lặp đi lặp lại khá nhiều lần trong phần điệp khúc của bài hát. Thoạt nhìn thì đây … Đọc tiếp

“Entry with Mask Only” & “Use Face Mask Only” có gì sai? | Hỏi đáp tiếng Anh

Trong những môi trường cần được bảo quản sạch, tiệt trùng, ví dụ như trong các phòng khám, bệnh viện, nhà máy sản xuất dược phẩm, thực phẩm, thiết bị điện tử, đôi khi bạn sẽ bắt gặp các biển báo với nội dung yêu cầu bạn phải đeo khẩu trang (mask), ví dụ như … Đọc tiếp

The past couple of years hay The past couple years? | Hỏi đáp tiếng Anh

Cấu trúc the past couple of + noun thường được dùng để nói đến một khoảng thời gian trong quá khứ vừa xảy ra, ví dụ: the past couple of days (vài ngày vừa rồi), the past couple of weeks (vài tuần vừa rồi), the past couple of decades (vài thập kỷ vừa rồi). Nếu … Đọc tiếp

Động từ sau some of … ở dạng số ít hay số nhiều? | Hỏi đáp tiếng Anh

Some là một từ hạn định (determiner). Nó thường được dùng trong một cụm danh từ (noun phrase) để bổ nghĩa cho danh từ (noun) chính của cụm từ này. Ví dụ: some people (vài người), some books (vài cuốn sách), some English examples (vài ví dụ tiếng Anh). Tuy nhiên, khi thao tác với … Đọc tiếp

Cụm giới từ sau động từ trong cấu trúc for somebody to do something

Cụm giới từ (prepositional phrase) theo sau động từ (verb) không phải là điều gì mới lạ. Nó là một công cụ rất hữu dụng để bổ nghĩa cho động từ và làm trọn vẹn ý nghĩa của câu. Ví dụ: I live in Vietnam. (Tôi sống ở Việt Nam.) We have dinner at 9. … Đọc tiếp

Anymore & Any More – Cột mốc hiện tại

Anymore và any more thường được dùng làm trạng từ (adverb) đế nói rằng một người, vật hay việc gì đã tồn tại hoặc xảy ra trong quá khứ nhưng không còn trong hiện tại nữa. Ví dụ: I don’t talk to my childhood friends anymore. (Tôi không còn nói chuyện với những người bạn … Đọc tiếp

Anymore hay Any More? | Hỏi đáp tiếng Anh

Cụm từ any more có 2 nghĩa, tương ứng với 2 chức năng ngữ pháp. Nó có thể làm một từ hạn định (determiner) để nói đến một số lượng hay liều lượng bất định (indefinite amount) của một chủ thể nào đó, ví dụ: Do we have any more food in the fridge? (Chúng … Đọc tiếp

“Have” – Động từ mập mờ | Hỏi đáp tiếng Anh

Have là một động từ (verb) có nghĩa là có hoặc sở hữu. Ví dụ: I have a dream. (Tôi có một giấc mơ.), You have homework to do. (Bạn có bài tập về nhà để làm.). Have đôi khi cũng là trợ động từ (auxiliary verb) của thì hiện tại hoàn thành (present perfect). … Đọc tiếp

Love someone for WHO hay WHOM they are? | Hỏi đáp tiếng Anh

Một trong những luật cơ bản khi học đến giới từ (preposition) là nó phải được theo sau bằng một tân ngữ (object). Vì lý do này, khi thao tác với các đại từ quan hệ (relative pronoun) who / whom, ta có xu hướng sử dụng dạng tân ngữ whom sau một giới từ. … Đọc tiếp

error: